So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 7 5700U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU 3.70 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz Up to 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 - inch 13.3-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display WVA, 300 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 (RAM onboard) DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB GDDR6 AMD Radeon™ Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2W x 2 Stereo speakers with Dolby Atmos®
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2
  • WiFi 6 (2x2 802.11ax)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam 720p@30FPS HD RGB Camera 5MP fixed focus
Camera sau 8MP autofocus
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 port 2 x USB-A 3.2 Gen 1
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 2 x USB-C 3.2 Gen 1 (DisplayPort™ & power delivery)
HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack 1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 10
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.90 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 308 x 206.48 x 17 ~ 18.12mm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh 4-cell 60 Wh
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 7 5700U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU
3.70 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz Up to 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 - inch 13.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display WVA, 300 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 (RAM onboard) DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB GDDR6 AMD Radeon™ Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2W x 2 Stereo speakers with Dolby Atmos®
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2
  • WiFi 6 (2x2 802.11ax)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
720p@30FPS HD RGB Camera 5MP fixed focus
Camera sau
8MP autofocus
Khe đọc thẻ nhớ
1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 port 2 x USB-A 3.2 Gen 1
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 2 x USB-C 3.2 Gen 1 (DisplayPort™ & power delivery)
HDMI
1 x HDMI 1.4
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 10
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.90 kg 1.3 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 308 x 206.48 x 17 ~ 18.12mm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh 4-cell 60 Wh