So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
  • Folded:
  • 180 x 97 x 77 mm (length x width x height)
  • Unfolded:
  • 183 x 253 x 77 mm (length x width x height)
Trọng lượng 720g 595 g
Tốc độ cất cánh tối đa 10 m/s
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa 10 m/s
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Thời gian bay 46 phút 31 phút (không gió)
Thời gian lơ lửng 46 phút 30 phút (không gió)
Thời gian bay tổng thể 42 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 32 km 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS+GALILEO
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
  • 2.4 GHz
  • 5.8 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤29 dBm
Khả năng nghiêng tối đa 35°
  • 35° (S Mode)
  • Front: 30°, Back: 20°, Left: 35°, Right: 35° (N Mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 90°/s (N Mode)
  • 60°/s (C Mode)
Bộ nhớ trong 8GB 8 GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
  • 1" CMOS
  • Effective Pixels: 20 MP; 2.4μm Pixel Size
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV: 88°
  • 35 mm Format Equivalent: 22 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • 10-Bit Dlog-M Video:
  • 100-800 (Auto)
  • 100-1600 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-12800 (Manual)
Kích cỡ hình 8064×6048
  • 20 MP
  • 5472×3648 (3:2)
  • 5472×3078 (16:9)
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot: 20 MP
  • Burst shooting: 20 MP (continuous burst)
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60s
  • SmartPhoto (including HDR and HyperLight): 20 MP
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 (width×height)
  • Wide-angle (3×3): 8000×6144 (width×height)
  • 180° (3×7): 8192×3500 (width×height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 (width×height)
  • JPEG/DNG (RAW)
Video Bitrate H.264/H.265: 150 Mbps 150 Mbps (max)
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT FAT32/exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
  • MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
  • 5.4K: 5472×3078 @ 24/25/30 fps
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688x1512 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120 fps
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Supports a microSD card with a capacity of up to 256 GB.
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
  • Tính năng zoom không khả dụng khi quay video 10-bit và video 120fps/s.
  • 4K/30fps:4x;
  • 2.7K/60fps:4x;
  • 2.7K/30fps:6x;
  • 1080p/60fps:6x;
  • 1080p/30fps:8x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C -10° to 40°C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
khoảng 6 giờ sử dụng (4 giờ khi sạc cho điện thoại)
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại USB-C Lightning, Micro USB, USB-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển OcuSync 2.0
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Tilt: -90° to 0°(default); -90° to 24° (extended)
Khả năng chống rung ±0.01° ±0.01°
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
  • Tilt: -135° to 45°
  • Roll: -45° to 45°
  • Pan: -100° to 100°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 4241 mAh 3500 mAh
Voltage 14.76 V 11.55 V
Loại pin Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng 62.6 W 40.42 Wh
Trọng lượng ~ 267 gam 198 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40°C
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
  • Folded:
  • 180 x 97 x 77 mm (length x width x height)
  • Unfolded:
  • 183 x 253 x 77 mm (length x width x height)
Trọng lượng
720g 595 g
Tốc độ cất cánh tối đa
10 m/s
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
10 m/s
  • 6 m/s (S Mode)
  • 6 m/s (N Mode)
Thời gian bay
46 phút 31 phút (không gió)
Thời gian lơ lửng
46 phút 30 phút (không gió)
Thời gian bay tổng thể
42 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
32 km 18.5 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 0° to 40°C (32° to 104°F)
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS+GALILEO
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
  • 2.4 GHz
  • 5.8 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤30 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤29 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
35°
  • 35° (S Mode)
  • Front: 30°, Back: 20°, Left: 35°, Right: 35° (N Mode)
Tốc độ bay góc tối đa
  • 250°/s (S Mode)
  • 90°/s (N Mode)
  • 60°/s (C Mode)
Bộ nhớ trong
8GB 8 GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
  • 1" CMOS
  • Effective Pixels: 20 MP; 2.4μm Pixel Size
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV: 88°
  • 35 mm Format Equivalent: 22 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Shooting Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-6400 (Manual)
  • 10-Bit Dlog-M Video:
  • 100-800 (Auto)
  • 100-1600 (Manual)
  • Photo:
  • 100-3200 (Auto)
  • 100-12800 (Manual)
Kích cỡ hình
8064×6048
  • 20 MP
  • 5472×3648 (3:2)
  • 5472×3078 (16:9)
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot: 20 MP
  • Burst shooting: 20 MP (continuous burst)
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 20 MP, 3/5 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • Timed: 20 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60s
  • SmartPhoto (including HDR and HyperLight): 20 MP
  • HDR Panorama:
  • Vertical (3×1): 3328×8000 (width×height)
  • Wide-angle (3×3): 8000×6144 (width×height)
  • 180° (3×7): 8192×3500 (width×height)
  • Sphere (3×8+1): 8192×4096 (width×height)
  • JPEG/DNG (RAW)
Video Bitrate
H.264/H.265: 150 Mbps 150 Mbps (max)
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT FAT32/exFAT
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
  • MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
  • 5.4K: 5472×3078 @ 24/25/30 fps
  • 4K Ultra HD: 3840×2160 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • 2.7K: 2688x1512 @ 24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120 fps
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Supports a microSD card with a capacity of up to 256 GB.
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
  • Tính năng zoom không khả dụng khi quay video 10-bit và video 120fps/s.
  • 4K/30fps:4x;
  • 2.7K/60fps:4x;
  • 2.7K/30fps:6x;
  • 1080p/60fps:6x;
  • 1080p/30fps:8x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C -10° to 40°C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
khoảng 6 giờ sử dụng (4 giờ khi sạc cho điện thoại)
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤20 dBm
  • SRRC: ≤20 dBm
  • MIC: ≤20 dBm
  • 5.8 GHz:
  • FCC: ≤26 dBm
  • CE: ≤14 dBm
  • SRRC: ≤26 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại
USB-C Lightning, Micro USB, USB-C
Hệ thống truyền tín hiệu điều khiển
OcuSync 2.0
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Tilt: -90° to 0°(default); -90° to 24° (extended)
Khả năng chống rung
±0.01° ±0.01°
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
  • Tilt: -135° to 45°
  • Roll: -45° to 45°
  • Pan: -100° to 100°
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
4241 mAh 3500 mAh
Voltage
14.76 V 11.55 V
Loại pin
Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng
62.6 W 40.42 Wh
Trọng lượng
~ 267 gam 198 g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40°C