So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14-inch
Độ phân giải FHD(1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass
Cảm ứng Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe 512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM 16GB (8GBx2) 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2 Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi IEEE 802.11ac + Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến ánh sáng, gia tốc
Loại bàn phím Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Home + Office Student Windows 10
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 41 Wh 4-cell 71 Wh
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.6 kg 1.43 kg
Chất liệu Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323.67 x 219.76 x 17.52 ~ 18.48 mm 320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng
10 nhân (2P+8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD(1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display IPS 300nits Glossy, 72% NTSC, AGC Dragontrail glass
Cảm ứng
Multi-touch 10 điểm
Công nghệ khác
Lenovo Digital Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe NVMe 512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
16GB (8GBx2) 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2 Stereo speakers, 2W x2, Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi IEEE 802.11ac + Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.0, M.2 card
Webcam
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến ánh sáng, gia tốc
Loại bàn phím
Tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Home + Office Student Windows 10
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 41 Wh 4-cell 71 Wh
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.6 kg 1.43 kg
Chất liệu
Aluminium
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323.67 x 219.76 x 17.52 ~ 18.48 mm 320.4 x 214.6 x 15.68-17.7 mm