Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước vật lý |
376 x 185 x 292 mm |
496mm x 217mm x 469mm |
Khay ổ cứng |
- 3.5" KHOANG Ổ CỨNG: 1 (Max. 2)
- 2.5" / 3.5" KHOANG Ổ CỨNG (COMBO): 1
- 2,5" KHOANG Ổ CỨNG: 2 (Max. 3)
|
- 2.5" / 3.5" KHOANG Ổ CỨNG (COMBO): 2
- 2,5" KHOANG Ổ CỨNG: 4 (2+2 combo)
|
Khay mở rộng |
3 |
7 |
Mainboard hỗ trợ |
Mini DTX, Mini ITX, Max MB size: 244 x 226mm (L x H) |
Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*up to 12” x 10.7” motherboards) |
Nguồn cung cấp |
SFX, SFX-L (tùy chọn) |
|
I/O Panel |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic) |
1x USB 3.0 Type-A, 1x USB 2.0, 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
130mm |
180mm / 295mm (đã loại bỏ lồng ổ cứng) |
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
L: 330mm (incl. power connector), H: 156mm (incl. power connector), W: 60mm (triple slot) |
410mm |
Hỗ trợ CPU Cooler |
155mm, 76mm (GPU in vertical position) |
165mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
|
3x 120mm, 2x 140mm |
Mặt hông |
2x 120/140mm |
|
Mặt trên |
2x 120mm |
3x 120mm, 2x 140mm |
Mặt đáy |
2x 120mm (recommended slim fans for GPUs wider than 2.5 PCI slots) |
|
Mặt sau |
1x 92mm |
1x 120mm |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
|
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm |
Mặt hông |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, (max width 141mm, not compatible with vertical GPU installation) |
|
Mặt trên |
|
120mm, 240mm, 360mm, (Chiều cao bo mạch chủ tối đa 44mm) |
Mặt sau |
92mm (not compatible with vertical GPU installation) |
120mm |
Mặt đáy |
120mm, 240mm, (recommended for custom loops only) |
|