Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
AMD Ryzen™ 7 Mobile Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-12700H |
AMD Ryzen™ 7 5800H |
Số nhân / luồng |
14 nhân (6P+8E) 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
16 MB |
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
3.20 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
4.40 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS-level Anti-glare Display LCD (240Hz, 72% NTSC) |
IPS, 144Hz, Anti-Glare |
Góc nhìn |
|
178º |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
|
1 slot |
SSD |
512 GB NVMe PCIe Gen4 |
512 GB M.2 |
RAM |
16 GB (2x 8GB) |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 Mhz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
up to 64GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen3, 8 Gb/s, NVMe và 2TB HDD 2.5-inch 5400 RPM |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB GDDR6 Boost Clock 1620 MHz / Maximum Graphics Power 130 W |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 with 8 GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2x 2W Speaker
- Microphone
- DTS:X® Ultra Audio Technology
|
Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™ |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
- Bluetooth® V5.2
|
802.11ax + Bluetooth 5.1 |
Webcam |
HD Camera |
720p HD audio/video recording |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x UHS-II SD Card Reader |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Three-Zone RGB Keyboard |
RGB 4 vùng |
USB 3.x |
3x USB 3.2 Gen1 (Type-A) |
- 1 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging
- 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
|
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 (Type-C) |
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
|
Mini Displayport |
1 x mini DP 1.4 |
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 |
1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
RJ45 |
1 x RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
|
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Microphone in |
1x audio jack (Head Phone out/MIC in) |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
4 Cell 99 WHrs |
4-cell 57WHr |
Loại PIN |
Li Polymer |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.3 kg |
2.2kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357 x 254 x23,6~27,4 (mm) |
363.4 x 255 x 23.9 mm |