So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • AMD Ryzen™ 9 6900HS
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS 16:9, 240Hz anti-glare, 100% DCI-P3, 3ms, Adaptive-Sync, Pantone Validated, Dolby Vision HDR
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR5 on board
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch MUX Switch + Optimus
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1475MHz* at 120W (1425MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1085MHz* at 120W (1035MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1295MHz* at 120W (1245MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W tweeter
  • 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2 (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam 720P HD IR Camera for Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ 1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Loại bàn phím Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • AMD Ryzen™ 9 6900HS
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS 16:9, 240Hz anti-glare, 100% DCI-P3, 3ms, Adaptive-Sync, Pantone Validated, Dolby Vision HDR
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR5 on board
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
MUX Switch + Optimus
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1475MHz* at 120W (1425MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1085MHz* at 120W (1035MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1295MHz* at 120W (1245MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W tweeter
  • 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.2 (*BT version may change with OS upgrades.)
Webcam
720P HD IR Camera for Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ
1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
HDMI
1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm