Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake |
AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors with Radeon™ Graphics |
Loại CPU |
Intel® Core™ i9-12900H |
AMD Ryzen™ 9 5900HX |
Số nhân / luồng |
14 nhân 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24MB |
16MB |
Tốc độ CPU |
|
3.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.0GHz |
4.6GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
WQHD (2560 x 1440) 16:9 |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
- 100% DCI-P3
- Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
|
- IPS-level, 16:9 anti-glare display
- 132.7% sRGB
- 100% Adobe
- 300Hz 3ms
- FreeSync
- Pantone Validated
|
Công nghệ khác |
|
- Màn hình phụ:
- 14.1-inch
- 3840x1100 32:9
- Cảm ứng
- 60Hz
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
2 TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
RAM |
32 GB |
32 GB (2 x 16 GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 Onboard |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
48 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
MUX Switch + Optimus |
|
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
- ROG Boost: 1595MHz* tại 150W (Tăng tốc xung nhịp 1545MHz +50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- 8GB GDDR6
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
- With ROG Boost up to 1645MHz at 115W (130W with Dynamic Boost)
- 16GB GDDR6
|
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
- Smart Amp Technology
- Audio by Dolby Atmos
- Built-in array microphone
- 2x 4W speaker with Smart Amp Technology
- 2x 2W tweeter
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost |
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
|
Bundled with FHD 1080P@60FPS external camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1x card reader (microSD) |
Công nghệ tản nhiệt |
ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme |
|
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB (AURA SYNC) |
|
TrackPad |
Support NumberPad |
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
3x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort / power delivery |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ |
|
HDMI |
1x HDMI 2.1 |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 bản quyền |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.30 Kg |
2.48 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm |
36.0 x 26.8 x 2.09 ~ 2.09 cm |