Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
262 g |
262g |
Chiều dài dây |
1.8 m |
1.2mm + 1 USB-C to USB 2.0 adapter |
Loại kết nối |
Analog 3.5mm with USB sound card |
|
Hiệu năng Audio |
Driver |
Razer™ TriForce Titanium 50 mm |
Neodymium magnet 40 mm |
Tần số đáp ứng |
12 Hz – 28 kHz |
|
Trở kháng |
32 Ω (1 kHz) |
32 ohm |
Độ nhạy |
100 dBSPL/mW, 1 kHz |
|
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
Razer™ HyperClear Cardioid Mic |
|
Pick-up pattern |
Unidirectional |
Unidirectional (định hướng) |
Tần số đáp ứng |
100 Hz – 10 kHz |
100Hz - 10Khz |
Độ nhạy |
-42 dB V/Pa, 1 kHz |
-45dB |
Tính năng |
|
AI Noise Cancelling Microphone |
Chống ồn |
|
Không |
Tính năng khác |
Công nghệ âm thanh |
- Advanced passive noise cancellation
- THX Spatial Audio
|
Stereo |
Nền tảng hỗ trợ |
- PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
- *Mobile devices with an available 3.5mm port
|
- PC
- MAC
- PS4
- PS5
- Nintendo Switch
|