So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core i5-1335U Gen 13th Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 10 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.4GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.6GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level TN 250nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD w/o DRAM 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM 8 GB 8GB (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM)
Loại RAM DDR4 onboard DDR4
Số khe cắm RAM
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 12GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 802.11ax + Bluetooth 5.2 11ac 2x2 + BT5.0
Webcam HD 720P HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD Card Reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím Single Backlit Keyboard (White)
USB 2.0 2 x USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1 x USB Type-C (support Power Delivery) 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI 1 x HDMI 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack 1x Jack Audio™ 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home bản quyền Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.65kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 241 x 19.9 mm 359.2 x 236.5 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 39Whr 2 cell, 38Wh
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core i5-1335U Gen 13th Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
10 nhân 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.4GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.6GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level TN 250nits Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD w/o DRAM 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe®
RAM
8 GB 8GB (4GB Onboard + 4GB SO-DIMM)
Loại RAM
DDR4 onboard DDR4
Số khe cắm RAM
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 12GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 802.11ax + Bluetooth 5.2 11ac 2x2 + BT5.0
Webcam
HD 720P HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD Card Reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
Single Backlit Keyboard (White)
USB 2.0
2 x USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1 x USB Type-C (support Power Delivery) 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only)
HDMI
1 x HDMI 1x HDMI® 1.4b
3.5mm Audio Jack
1x Jack Audio™ 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home bản quyền Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.65kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 241 x 19.9 mm 359.2 x 236.5 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 39Whr 2 cell, 38Wh