So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HyperX QuadCast S

HyperX QuadCast S

3.990.000 ₫
Elgato Wave:3

Elgato Wave:3

4.360.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
Micrô
Tiêu thụ điện năng 5V 220mA (ánh sáng trắng)
Tốc độ lấy mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại tụ Ba tụ 14mm
Loại cực Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Tần số đáp ứng 20Hz–20kHz
Độ nhạy -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp 3m
Trọng lượng Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế: 360gg
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g
Chiếu sáng RGB (16.777.216 màu)
Hiệu ứng ánh sáng 2 vùng
Loại kết nối USB-C sang USB-A
Đầu ra tai nghe
Trở kháng 32 Ω
Tần số đáp ứng 20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa 7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) ≤ 0,05% (1kHz/0dBFS)
SNR ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)
Weight Mic & U-Mount 280 g
Base 305 g
Interface USB-C
Dimensions 153 x 66 x 40 mm
System Requirements Windows 10 (64-bit) / macOS 10.15 or newer, USB 2.0 port, 4GB RAM
Capsule 17 mm Electret
Polar Pattern Cardiold
Resolution 24-bit
Sample Rate 48 / 96 kHz
Frequency Response 70 - 20000 Hz
Sensitivity -25dBFS (min gain) | 15dBFS (max gain)
Max SPL 120dB (140dB Clipguard engaged)
Dynamic Range 95dB (115dB Clipguard engaged)
HyperX QuadCast S

HyperX QuadCast S

3.990.000 ₫
Elgato Wave:3

Elgato Wave:3

4.360.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
Micrô
Tiêu thụ điện năng 5V 220mA (ánh sáng trắng)
Tốc độ lấy mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại tụ Ba tụ 14mm
Loại cực Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Tần số đáp ứng 20Hz–20kHz
Độ nhạy -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp 3m
Trọng lượng Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế: 360gg
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g
Chiếu sáng RGB (16.777.216 màu)
Hiệu ứng ánh sáng 2 vùng
Loại kết nối USB-C sang USB-A
Đầu ra tai nghe
Trở kháng 32 Ω
Tần số đáp ứng 20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa 7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) ≤ 0,05% (1kHz/0dBFS)
SNR ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)
Weight Mic & U-Mount 280 g
Base 305 g
Interface USB-C
Dimensions 153 x 66 x 40 mm
System Requirements Windows 10 (64-bit) / macOS 10.15 or newer, USB 2.0 port, 4GB RAM
Capsule 17 mm Electret
Polar Pattern Cardiold
Resolution 24-bit
Sample Rate 48 / 96 kHz
Frequency Response 70 - 20000 Hz
Sensitivity -25dBFS (min gain) | 15dBFS (max gain)
Max SPL 120dB (140dB Clipguard engaged)
Dynamic Range 95dB (115dB Clipguard engaged)