So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HyperX QuadCast S

HyperX QuadCast S

3.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật

MODEL NAME: IMMERSE GV60 STREAMING MIC
SAMPLE RATE: 96 kHz
BIT RATE: 24-bit
PICKUP PATTERN: Stereo / Unidirectional / Omnidirectional / Bidirectional
MICROPHONE FREQUENCY RESPONSE: 20 – 20,000 Hz
MICROPHONE SENSITIVITY: 36 (±3) dB
MICROPHONE IMPEDANCE: ≦ 2.2 KΩ
CONTROL DIALS: Pattern Switch / Microphone Volume / Headphone Volume / Mute
INTERFACE: Output: USB-C
CABLES: Headphone: 3.5mm / USB-C to USB-A, 3m (TPE)
PRODUCT DIMENSIONS (MM): 270 x 110 x 110mm
OPERATING SYSTEM: Windows 10 & above; Mac OS
ACCESSORIES: USB-C to USB-A, 3m / Pop Filter / Screw Cap x 2
WEIGHT (PRODUCT / PACKAGE): 1100g / 1586g

Micrô
Tiêu thụ điện năng 5V 220mA (ánh sáng trắng)
Tốc độ lấy mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại tụ Ba tụ 14mm
Loại cực Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Tần số đáp ứng 20Hz–20kHz
Độ nhạy -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp 3m
Trọng lượng Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế: 360gg
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g
Chiếu sáng RGB (16.777.216 màu)
Hiệu ứng ánh sáng 2 vùng
Loại kết nối USB-C sang USB-A
Đầu ra tai nghe
Trở kháng 32 Ω
Tần số đáp ứng 20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa 7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) ≤ 0,05% (1kHz/0dBFS)
SNR ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)
HyperX QuadCast S

HyperX QuadCast S

3.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật

MODEL NAME: IMMERSE GV60 STREAMING MIC
SAMPLE RATE: 96 kHz
BIT RATE: 24-bit
PICKUP PATTERN: Stereo / Unidirectional / Omnidirectional / Bidirectional
MICROPHONE FREQUENCY RESPONSE: 20 – 20,000 Hz
MICROPHONE SENSITIVITY: 36 (±3) dB
MICROPHONE IMPEDANCE: ≦ 2.2 KΩ
CONTROL DIALS: Pattern Switch / Microphone Volume / Headphone Volume / Mute
INTERFACE: Output: USB-C
CABLES: Headphone: 3.5mm / USB-C to USB-A, 3m (TPE)
PRODUCT DIMENSIONS (MM): 270 x 110 x 110mm
OPERATING SYSTEM: Windows 10 & above; Mac OS
ACCESSORIES: USB-C to USB-A, 3m / Pop Filter / Screw Cap x 2
WEIGHT (PRODUCT / PACKAGE): 1100g / 1586g

Micrô
Tiêu thụ điện năng 5V 220mA (ánh sáng trắng)
Tốc độ lấy mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần Micrô tụ điện dung
Loại tụ Ba tụ 14mm
Loại cực Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Tần số đáp ứng 20Hz–20kHz
Độ nhạy -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp 3m
Trọng lượng Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế: 360gg
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g
Chiếu sáng RGB (16.777.216 màu)
Hiệu ứng ánh sáng 2 vùng
Loại kết nối USB-C sang USB-A
Đầu ra tai nghe
Trở kháng 32 Ω
Tần số đáp ứng 20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa 7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) ≤ 0,05% (1kHz/0dBFS)
SNR ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)