So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel Core i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 16-inch
Độ phân giải FHD 1920x1080 WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình 400 Nits, Anti-Glare IPS LCD, DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 2280 PCIe NVMe 512 GB M.2 2280 NVMe
RAM 16GB 8 GB (2 x 4GB)
Loại RAM DDR4 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Nvidia Quadro T500 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo Speaker 2.0W x 2, Max 5W (Smart Amp)
  • DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo
  • Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Wi-Fi 6 , 2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam HD Webcam HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ Micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 2 x USB 3.2 Gen 2x1
USB-C 2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt 2 x USB 4.0 Gen 3x2
HDMI 1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Pro 64 FreeDOS
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 53 WHr 2 cell 80Wh
Loại PIN lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1,35kg 1190 g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.3 x 21.46 x 1.79 cm 355.9 x 243.4 x 16.8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel Core i5-1135G7 Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 16-inch
Độ phân giải
FHD 1920x1080 WQXGA (2560 x 1600)
Công nghệ màn hình
400 Nits, Anti-Glare IPS LCD, DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 2280 PCIe NVMe 512 GB M.2 2280 NVMe
RAM
16GB 8 GB (2 x 4GB)
Loại RAM
DDR4 LPDDR4X Onboard
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 4266 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Nvidia Quadro T500 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo Speaker 2.0W x 2, Max 5W (Smart Amp)
  • DTS:X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo
  • Intel® Wi-Fi 6 AX201 (Wi-Fi 6 , 2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
HD Webcam HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
Micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 2 x USB 3.2 Gen 2x1
USB-C
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt
2 x USB 4.0 Gen 3x2
HDMI
1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Pro 64 FreeDOS
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 53 WHr 2 cell 80Wh
Loại PIN
lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1,35kg 1190 g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.3 x 21.46 x 1.79 cm 355.9 x 243.4 x 16.8 mm