So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Kích thước 22 mm (W) x 80 mm (L) 80.15 x 22.15 x 2.23 mm
Loại NVMe 1.4 M.2 Type 2280-S2-M
Chuẩn giao tiếp PCIe Gen 4x4 PCI Express® Base Specification Revision 3.1a (PCIe® Gen3 x4)
Tốc độ đọc 3500MB/s 1,700 MB/s
Tốc độ ghi 2780MB/s
  • 250GB: 1,200 MB/s
  • 500GB, 1,000GB: 1,600 MB/s
Random 4K 400K(Read) 500K(Write)
  • Max Random Read Speed:
  • 250GB: 200,000 IOPS
  • 500GB, 1,000GB: 350,000 IOPS
  • Max Random Write Speed:
  • 250GB: 290,000 IOPS
  • 500GB, 1,000GB: 400,000 IOPS
Chip Flash BiCS FLASH™ TLC
Chống rung 196 m/s2 {20 G} Peak, 10~2000 Hz, (20 min / Axis) x 3 Axis
Chống sốc 1500G /0.5ms 9.806 km/s2 {1,000 G} 0.5 ms half sine wave
Khuyến mãi
   
Kích thước
22 mm (W) x 80 mm (L) 80.15 x 22.15 x 2.23 mm
Loại
NVMe 1.4 M.2 Type 2280-S2-M
Chuẩn giao tiếp
PCIe Gen 4x4 PCI Express® Base Specification Revision 3.1a (PCIe® Gen3 x4)
Tốc độ đọc
3500MB/s 1,700 MB/s
Tốc độ ghi
2780MB/s
  • 250GB: 1,200 MB/s
  • 500GB, 1,000GB: 1,600 MB/s
Random 4K
400K(Read) 500K(Write)
  • Max Random Read Speed:
  • 250GB: 200,000 IOPS
  • 500GB, 1,000GB: 350,000 IOPS
  • Max Random Write Speed:
  • 250GB: 290,000 IOPS
  • 500GB, 1,000GB: 400,000 IOPS
Chip Flash
BiCS FLASH™ TLC
Chống rung
196 m/s2 {20 G} Peak, 10~2000 Hz, (20 min / Axis) x 3 Axis
Chống sốc
1500G /0.5ms 9.806 km/s2 {1,000 G} 0.5 ms half sine wave