So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5 inch 24.5-inch
Độ phân giải WQHD (2560 x 1440) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178 (H) / 178 (V) 178°(H) / 178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 89 ppi
Độ sáng 400 cd/m2 400 nits
Tấm nền VA IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.283 mm
Độ tương phản động 100M:1
Độ phản hồi 1 ms 1 ms
Tần số làm tươi 144 Hz 240 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -5˚ - 25˚
  • Xoay (Trái/Phải): -20° ~ 20°
  • Trục (Trái/Phải): -90° ~ 90°
  • Điều chỉnh chiều cao: 115 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản 3000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB 3.0 5 x USB 3.0
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC Compatible
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10 HDR400
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5 inch 24.5-inch
Độ phân giải
WQHD (2560 x 1440) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178 (H) / 178 (V) 178°(H) / 178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
89 ppi
Độ sáng
400 cd/m2 400 nits
Tấm nền
VA IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.283 mm
Độ tương phản động
100M:1
Độ phản hồi
1 ms 1 ms
Tần số làm tươi
144 Hz 240 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -5˚ - 25˚
  • Xoay (Trái/Phải): -20° ~ 20°
  • Trục (Trái/Phải): -90° ~ 90°
  • Điều chỉnh chiều cao: 115 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
99% sRGB
Tỉ lệ tương phản
3000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
2 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
5 x USB 3.0
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Compatible
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10 HDR400
Adaptive Sync