So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Macro
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • RF 2.4GHz
  • Bluetooth 5.2
  • USB 2.0
  • Bluetooth
  • RF 2.4GHz
Loại cảm biến ROG AimPoint optical sensor
Số nút bấm 11 nút có thể lập trình (không bao gồm con lăn lên/xuống, chế độ cần điều khiển joystick digital) 9
Độ bền ROG Micro Switch (70 triệu lần click)
Đèn LED AURA Sync
Tính năng khác Phần mềm hỗ trợ: Armoury Crate
Tracking
DPI 100 ~ 36,000 DPI 19,000 dpi (ROG tuned up to 26,000 dpi)
Khả năng tăng tốc 50 G
Tốc độ tối đa 650 IPS 400 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz
Tốc độ phản hồi ( Không dây ) 1000 Hz
Thời lượng pin
Không đèn Lên đến 150 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 132.7 x 76.6 x 42.8 mm L 123mm x W 68mm x H 44mm
Trọng lượng 123 g 89g (không tính cáp)
Chiều dài dây 2 meter ROG Paracord
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Macro
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • RF 2.4GHz
  • Bluetooth 5.2
  • USB 2.0
  • Bluetooth
  • RF 2.4GHz
Loại cảm biến
ROG AimPoint optical sensor
Số nút bấm
11 nút có thể lập trình (không bao gồm con lăn lên/xuống, chế độ cần điều khiển joystick digital) 9
Độ bền
ROG Micro Switch (70 triệu lần click)
Đèn LED
AURA Sync
Tính năng khác
Phần mềm hỗ trợ: Armoury Crate
Tracking
DPI
100 ~ 36,000 DPI 19,000 dpi (ROG tuned up to 26,000 dpi)
Khả năng tăng tốc
50 G
Tốc độ tối đa
650 IPS 400 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB )
1000 Hz
Tốc độ phản hồi ( Không dây )
1000 Hz
Thời lượng pin
Không đèn
Lên đến 150 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
132.7 x 76.6 x 42.8 mm L 123mm x W 68mm x H 44mm
Trọng lượng
123 g 89g (không tính cáp)
Chiều dài dây
2 meter ROG Paracord