So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 21.5-inch
Độ phân giải 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 90º horizontal, 65º vertical
Độ sáng 250cd/m2 200 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS TN Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V)
Độ tương phản động 50M:1
Độ phản hồi 4ms (GtG) 5ms
Tần số làm tươi Lên đến 100Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -6º / 19º
  • VESA Compatible: 75 x 75 mm
Chuẩn màu NTSC 83%/ 103% sRGB
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1300:1 600:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16.7M
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm
VGA 1 x VGA 1 cổng
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Colour Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe Flicker Free
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp Low Blue
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 21.5-inch
Độ phân giải
1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
90º horizontal, 65º vertical
Độ sáng
250cd/m2 200 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS TN Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.248 mm (H) x 0.248 mm (V)
Độ tương phản động
50M:1
Độ phản hồi
4ms (GtG) 5ms
Tần số làm tươi
Lên đến 100Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -6º / 19º
  • VESA Compatible: 75 x 75 mm
Chuẩn màu
NTSC 83%/ 103% sRGB
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1300:1 600:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16.7M
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm
VGA
1 x VGA 1 cổng
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh
Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Colour Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Flicker Free
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Low Blue