So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 21.5-inch
Độ phân giải 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178/178 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
Độ tương phản động 50M:1
Độ phản hồi 4ms
Tần số làm tươi 100 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (trước / sau): -3º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 100% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu 16.7M
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4
VGA 1 cổng
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Mức tiêu thụ điện 14.9 W
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 21.5-inch
Độ phân giải
1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178/178 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250 cd/m² 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS VA Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
Độ tương phản động
50M:1
Độ phản hồi
4ms
Tần số làm tươi
100 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (trước / sau): -3º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 100% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu 16.7M
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4
VGA
1 cổng
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh
Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Mức tiêu thụ điện
14.9 W
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt