So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27-inch 27-inch
Độ phân giải QHD 2560x1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250cd/㎡ 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.233 x 0.233mm 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V)
Độ tương phản động 10000000:1 80M:1
Độ phản hồi 1ms 1ms
Tần số làm tươi 180Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
  • Xoay :Có (+20° ~ -20°)
  • Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
  • Khoá Kensington :Có
  • Height Adjust (mm): 120
  • Swivel: 90º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 0º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 130% sRGB
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.4 (HBR2) 1 cổng
HDMI 2 x HDMI(v2.0) 2 x HDMI 1.4
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 2W 2Watts x2
Chế độ hình ảnh Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Colour Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh
HDR
Adaptive Sync FreeSync
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27-inch 27-inch
Độ phân giải
QHD 2560x1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250cd/㎡ 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.233 x 0.233mm 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V)
Độ tương phản động
10000000:1 80M:1
Độ phản hồi
1ms 1ms
Tần số làm tươi
180Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
  • Xoay :Có (+20° ~ -20°)
  • Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
  • Khoá Kensington :Có
  • Height Adjust (mm): 120
  • Swivel: 90º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 0º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
130% sRGB
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 104% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.4 (HBR2) 1 cổng
HDMI
2 x HDMI(v2.0) 2 x HDMI 1.4
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 2W 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Colour Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh
HDR
Adaptive Sync
FreeSync
Chế độ bảo vệ mắt