So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 34 inch 27-inch
Độ phân giải WQHD (3440x1440) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 400 cd/m2 (TYP) 400 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0,2325 (H) x 0,2325 (V) (mm) 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Độ tương phản động 120M:1
Độ phản hồi 1ms MPRT 1ms
Tần số làm tươi 144Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Điều chỉnh độ cao 130mm
  • VESA Treo tường 100 * 100mm
  • Góc nghiêng) -5 ° ~ + 20 °
  • Xoay (góc) -30 ° ~ + 30 °
  • Height Adjust (mm): 115
  • Swivel: 60º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 90º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu NTSC: 90% size (Typ), sRGB: 127% size / 99% coverage (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000: 1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 8bits 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 cổng
HDMI HDMI 2.0 x2 2 x HDMI 2.0 (with HDCP 2.2)
USB-C
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 3W x2 3Watts x2
Chế độ hình ảnh Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC Công nghệ G-SYNC™ Compatible
Flicker Safe
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR400
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt
AIM Stabilizer
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
34 inch 27-inch
Độ phân giải
WQHD (3440x1440) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
400 cd/m2 (TYP) 400 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0,2325 (H) x 0,2325 (V) (mm) 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Độ tương phản động
120M:1
Độ phản hồi
1ms MPRT 1ms
Tần số làm tươi
144Hz 165 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Điều chỉnh độ cao 130mm
  • VESA Treo tường 100 * 100mm
  • Góc nghiêng) -5 ° ~ + 20 °
  • Xoay (góc) -30 ° ~ + 30 °
  • Height Adjust (mm): 115
  • Swivel: 60º
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 20º
  • Pivot (Right/Left): 90º / 90º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
NTSC: 90% size (Typ), sRGB: 127% size / 99% coverage (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000: 1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
8bits 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 cổng
HDMI
HDMI 2.0 x2 2 x HDMI 2.0 (with HDCP 2.2)
USB-C
USB 3.0
  • 3 x USB 3.2 Type A Down Stream
  • 1 x USB 3.2 Type B Up Stream
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
3W x2 3Watts x2
Chế độ hình ảnh
Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Công nghệ G-SYNC™ Compatible
Flicker Safe
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR400
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt
AIM Stabilizer