So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Rembrandt - Zen 3+ Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 6800H Intel® Core™ i7-11370H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.2GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.7GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD 1920 x1080
Công nghệ màn hình IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™ 16:9, Non-Glare Display, 62.5% sRGB, 144Hz, IPS, Adaptive-Sync
Góc nhìn 170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 1x 8GB SO-DIMM DDR5 8 GB Onboard
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 1 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng 1 x SSD M.2 PCIE/ SATA3 (còn trống)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • DTS software
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Các cổng kết nối khác 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
Công nghệ tản nhiệt
  • 5 ống dẫn tản nhiệt (CPU/GPU/VRM/VRAM)
  • 4 quạt
  • Hệ thống tự làm sạch cải tiến
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím 4-Zone RGB Backlit Đơn sắc
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Type C USB 4 with Power Delivery, Display Port and Thunderbolt™ 4
HDMI 1x HDMI® 2.0 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 60Wh
  • 4 Cell 76WHr
  • Hỗ trợ sạc nhanh 50% trong 30 phút *
  • Xem video lên đến 16 giờ (theo thử nghiệm tại phòng thí nghiệm)
Loại PIN Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.32 kg 2.0 kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359.6 x 266.4 x 21.8 mm 36.0 x 25.2 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Rembrandt - Zen 3+ Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 6800H Intel® Core™ i7-11370H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.2GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.7GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD 1920 x1080
Công nghệ màn hình
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™ 16:9, Non-Glare Display, 62.5% sRGB, 144Hz, IPS, Adaptive-Sync
Góc nhìn
170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
1x 8GB SO-DIMM DDR5 8 GB Onboard
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 1 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
1 x SSD M.2 PCIE/ SATA3 (còn trống)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, Up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • DTS software
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Các cổng kết nối khác
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
Công nghệ tản nhiệt
  • 5 ống dẫn tản nhiệt (CPU/GPU/VRM/VRAM)
  • 4 quạt
  • Hệ thống tự làm sạch cải tiến
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
4-Zone RGB Backlit Đơn sắc
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Type C USB 4 with Power Delivery, Display Port and Thunderbolt™ 4
HDMI
1x HDMI® 2.0 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
60Wh
  • 4 Cell 76WHr
  • Hỗ trợ sạc nhanh 50% trong 30 phút *
  • Xem video lên đến 16 giờ (theo thử nghiệm tại phòng thí nghiệm)
Loại PIN
Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.32 kg 2.0 kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359.6 x 266.4 x 21.8 mm 36.0 x 25.2 x 1.99 cm