So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải HD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz
Góc nhìn 170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM 2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Các cổng kết nối khác 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
Đèn bàn phím Blue Backlit
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1
HDMI 1x HDMI® 2.0
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 60Wh
Loại PIN Integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.315 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359.6 x 266.4 x 21.8 mm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
HD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz
Góc nhìn
170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM
2x 8GB SO-DIMM DDR4-3200
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Các cổng kết nối khác
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
Đèn bàn phím
Blue Backlit
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1
HDMI
1x HDMI® 2.0
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
60Wh
Loại PIN
Integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.315 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359.6 x 266.4 x 21.8 mm