So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i5-1335U Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình LED, 250nits, 45% NTSC IPS 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Góc nhìn wide 178° viewing angles
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng 1 khe
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • hỗ trợ nhận dạng giọng Cortana
  • Built-in 2 W Stereo Speakers with Digital Array Microphone
  • ASUS SonicMaster Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 1*1 + Bluetooth® 5.3
  • Wi-Fi 6 (802.11 ac)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
  • Máy ảnh HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
HD 720p CMOS module
Khe đọc thẻ nhớ micro SD card
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến vân tay
Loại bàn phím Bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím Chiclet keyboard
USB 2.0 1x USB 2.0 Loại A 1 x Type-A USB 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2 x Type-A USB 3.2 (Gen 1)
USB-C 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C 1 x Type-C USB 3.2 (Gen 2) with display and power delivery support
HDMI 1x HDMI 1.4 1 x HDMI
RJ45 1 x RJ45 LAN jack for LAN insert
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3 pin 3-Cell 48 Wh
Loại PIN Li-ion lithium-polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.40 kg 1.5 kg ~ 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.49 x 21.39 x 1.79 ~ 1.79 cm 325.3 x 232.9 x 19.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1335U Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
LED, 250nits, 45% NTSC IPS 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Góc nhìn
wide 178° viewing angles
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
1 khe
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card
tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • hỗ trợ nhận dạng giọng Cortana
  • Built-in 2 W Stereo Speakers with Digital Array Microphone
  • ASUS SonicMaster Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 1*1 + Bluetooth® 5.3
  • Wi-Fi 6 (802.11 ac)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
  • Máy ảnh HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
HD 720p CMOS module
Khe đọc thẻ nhớ
micro SD card
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Loại bàn phím
Bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
Chiclet keyboard
USB 2.0
1x USB 2.0 Loại A 1 x Type-A USB 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2 x Type-A USB 3.2 (Gen 1)
USB-C
1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C 1 x Type-C USB 3.2 (Gen 2) with display and power delivery support
HDMI
1x HDMI 1.4 1 x HDMI
RJ45
1 x RJ45 LAN jack for LAN insert
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3 pin 3-Cell 48 Wh
Loại PIN
Li-ion lithium-polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.40 kg 1.5 kg ~ 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.49 x 21.39 x 1.79 ~ 1.79 cm 325.3 x 232.9 x 19.9 mm