Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i9-12900H |
Intel® Core™ i9-11980HK |
Số nhân / luồng |
|
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
|
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
|
5.00 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
17.3-inch |
17.3-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) 16:9 |
UHD (3840x2160) |
Công nghệ màn hình |
IPS anti-glare, 240 / 360 Hz, 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision |
120Hz, 100% AdobeRGB, IPS-Level |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 |
RAM |
Tùy cấu hình |
64 GB (2 x 32 GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
có |
còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3) |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
Có |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6, ROG Boost: 1445MHz* at 150W (1395MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
- Up to 1800MHz Boost Clock, 165W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
có |
|
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
Killer ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2 |
Webcam |
FHD 1080P@60FPS external camera |
FHD type (30fps@1080p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1x SD Express |
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
có |
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB |
Per-Key RGB Backlight Keyboard |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
- 2x Type-A USB3.2 Gen1
- 1x Type-A USB3.2 Gen2
|
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC |
1x Type-C USB3.2 Gen2 |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ |
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) |
Mini Displayport |
|
1x Mini-DisplayPort |
HDMI |
1x HDMI 2.1 |
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI |
RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
4-cell 99.9 Whr |
Loại PIN |
Li-ion |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.90 Kg |
2.9 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm |
397 x 284 x 25.9 mm |