So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i9-12900H Intel® Core™ i9-11980HK
Số nhân / luồng 14 nhân 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 17.3-inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) UHD (3840x2160)
Công nghệ màn hình SlimBezel 240Hz, 500nits, 100% sRGB, DCI-P3 100%, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD 120Hz, 100% AdobeRGB, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB+1TB PCIe NVMe SED SSD RAID 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4
RAM 32GB 64 GB (2 x 32 GB)
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng Còn 1 slot, nâng cấp tối đa 2TB còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA GeForce RTX 3080Ti with 16 GB of dedicated GDDR6 VRAM
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
  • Up to 1800MHz Boost Clock, 165W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Bluetooth® 5.1
  • INTEL KILLER AX1650i Wifi 6
Killer ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam HD Webcam FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD™ Card reader 1x SD Express
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB Backlight Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port
  • 2x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C 2 x USB Type-C™ports 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4)
Displayport
Mini Displayport 1x Mini-DisplayPort
HDMI 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45 1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Microphone in
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 99.98 Wh 4-cell 4-cell 99.9 Whr
Loại PIN Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.4kg 2.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 262.4 x 19.9 (mm) 397 x 284 x 25.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i9-12900H Intel® Core™ i9-11980HK
Số nhân / luồng
14 nhân 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 17.3-inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) UHD (3840x2160)
Công nghệ màn hình
SlimBezel 240Hz, 500nits, 100% sRGB, DCI-P3 100%, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD 120Hz, 100% AdobeRGB, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB+1TB PCIe NVMe SED SSD RAID 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4
RAM
32GB 64 GB (2 x 32 GB)
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Còn 1 slot, nâng cấp tối đa 2TB còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA GeForce RTX 3080Ti with 16 GB of dedicated GDDR6 VRAM
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
  • Up to 1800MHz Boost Clock, 165W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Bluetooth® 5.1
  • INTEL KILLER AX1650i Wifi 6
Killer ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam
HD Webcam FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD™ Card reader 1x SD Express
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB Backlight Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port
  • 2x Type-A USB3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB3.2 Gen2
USB-C
2 x USB Type-C™ports 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4)
Displayport
Mini Displayport
1x Mini-DisplayPort
HDMI
1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45
1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Microphone in
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
99.98 Wh 4-cell 4-cell 99.9 Whr
Loại PIN
Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.4kg 2.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 262.4 x 19.9 (mm) 397 x 284 x 25.9 mm