Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel Core i7-1165G7 |
Intel® Core™ i7-11375H |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
1.20 GHz |
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
5.00 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14 inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD 1920x1080 |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
400 Nits, Anti-Glare |
144Hz, IPS-Level |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB M.2 2280 PCIe NVMe |
512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM |
16GB |
16 GB (2 x 8 GB) |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
|
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Nvidia Quadro T500 |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
- Up to 1357MHz Boost Clock, 65W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
|
Thiết kế Card |
|
card rời |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo |
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1 |
Webcam |
HD Webcam |
HD type (30fps@720p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1x Micro SD |
Công nghệ tản nhiệt |
|
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng) |
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
RGB Backlight Keyboard |
USB 3.x |
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps |
2x Type-A USB 3.2 Gen1 |
USB-C |
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) |
USB-C Thunderbolt |
|
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging |
HDMI |
1 x HDMI 1.4b |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
3.5mm Audio Jack |
|
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 10 Pro 64 |
Windows 10 |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1,35kg |
1.7 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
32.3 x 21.46 x 1.79 cm |
358.3 x 248 x 16.15 mm |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 53 WHr |
3-cell 52 Whr |