So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel i7-1260P Intel® Core™ i7-11375H
Số nhân / luồng 12 nhân/16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
  • WUXGA (1920 x 1200)
  • 100% sRGB
FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Anti-glare 144Hz, IPS-Level
Cảm ứng Tùy cấu hình
Công nghệ khác
  • Độ sáng 400 nits
  • Tiết kiệm điện năng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 2280 PCIe SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM 16GB 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe Onboard 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1357MHz Boost Clock, 65W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB Backlight Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x Type-A USB 3.2 Gen1
USB-C 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
USB-C Thunderbolt 2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 10
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 3-cell 52 Whr
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~1.12kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315.6 x 222.5 x 15.36 mm 358.3 x 248 x 16.15 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel i7-1260P Intel® Core™ i7-11375H
Số nhân / luồng
12 nhân/16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
  • WUXGA (1920 x 1200)
  • 100% sRGB
FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Anti-glare 144Hz, IPS-Level
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Công nghệ khác
  • Độ sáng 400 nits
  • Tiết kiệm điện năng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 2280 PCIe SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4
RAM
16GB 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM
LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe Onboard 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1357MHz Boost Clock, 65W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Thiết kế Card
Tích hợp card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB Backlight Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x Type-A USB 3.2 Gen1
USB-C
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP)
USB-C Thunderbolt
2 x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a) 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1x (4K @ 60Hz) HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 10
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 3-cell 52 Whr
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~1.12kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315.6 x 222.5 x 15.36 mm 358.3 x 248 x 16.15 mm