So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen 5 5600H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.3GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.2GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer 144Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3
RAM 1x 8GB 8 GB
Loại RAM SO-DIMM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn dư 1 cổng M.2 2242
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 95W
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 4GB GDDR6
  • Up to 1500MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • Hi-Res Audio
  • Nahimic
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam 720p with E-camera Shutter HD type (30fps@720p)
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống dẫn nhiệt)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím 4-Zone RGB Backlit Single-Color, Red
USB 2.0 1x Type-A USB2.0
USB 3.x
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)
1x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI 1x HDMI 2.1 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 80Wh 3-cell 53.5 Whr
Loại PIN Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.4 kg 2.3 kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm 398 x 273 x 25.2 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen 5 5600H Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.3GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.2GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 17.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer 144Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3
RAM
1x 8GB 8 GB
Loại RAM
SO-DIMM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn dư 1 cổng M.2 2242
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 95W
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 4GB GDDR6
  • Up to 1500MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • Hi-Res Audio
  • Nahimic
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
Webcam
720p with E-camera Shutter HD type (30fps@720p)
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống dẫn nhiệt)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
4-Zone RGB Backlit Single-Color, Red
USB 2.0
1x Type-A USB2.0
USB 3.x
  • 3x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort 1.4)
1x Type-C USB3.2 Gen1
HDMI
1x HDMI 2.1 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
80Wh 3-cell 53.5 Whr
Loại PIN
Lithium-Ion Polymer (LiPo)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.4 kg 2.3 kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
362.56 x 260.61 x 22.5-25.75 mm 398 x 273 x 25.2 mm