Khuyến mãi |
|
|
Vi xử lý đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti |
Bộ nhớ |
24GB GDDR6X |
12GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ |
384-bIt |
384-bit |
Số chân nguồn |
|
8-pin x 3 |
Xung nhịp bộ nhớ |
21 Gbps |
19 Gbps |
Xung nhịp GPU cơ bản |
2640 MHz |
- EXTREME Mode: 1845 MHz (MSI Center)
- GAMING Mode & SILENT Mode: 1830 MHz
|
Xung nhịp GPU Boost |
2625 MHz |
|
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express® Gen 4 |
PCI Express® Gen 4 |
Số quạt tản nhiệt |
|
3 |
Cuda Core |
16384 Units |
10240 Units |
Số màn hình tối đa |
4 |
4 |
Độ phân giải xuất hình tối đa |
7680 x 4320 |
7680 x 4320 |
Công suất nguồn đề nghị |
1000W (Min. 850W) |
850W |
Công suất tiêu thụ |
- Silent mode: 450W
- Gaming mode: 480W
|
400W |
Hỗ trợ phiên bản DirectX |
12 Ultimate |
12 API |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL |
4.6 |
4.6 |
HDMI |
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a) |
HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Displayport v1.4 |
DisplayPort x 3 (v1.4a) |
DisplayPort x 3 (v1.4a) |
Hỗ trợ HDCP |
|
|
Kích thước Card |
280 x 140 x 43 mm |
336 x 140 x 61 mm |
SLI |
|
MULTI-GPU TECHNOLOGY |