So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải Full HD (1920x1080) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250cd/㎡ 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms(GTG) 1ms
Tần số làm tươi 180Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2 1 cổng
HDMI 2 x HDMI(v2.0) 2 x HDMI 1.4
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Wx2 2Watts x2
Chế độ hình ảnh Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
Adaptive Sync FreeSync
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải
Full HD (1920x1080) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250cd/㎡ 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms(GTG) 1ms
Tần số làm tươi
180Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu
NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2 1 cổng
HDMI
2 x HDMI(v2.0) 2 x HDMI 1.4
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Wx2 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10
Adaptive Sync
FreeSync
Chế độ bảo vệ mắt