So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Công nghệ CPU Comet Lake - thế hệ thứ 10 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i7-10700 Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 16 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.90 GHz 1.60 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.80 GHz 4.20 GHz
Loại RAM DDR4-2933/2666 SODIMM DDR4 2666 MHz
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt Không có sẵn 4 GB
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 2 khe 2 khe
Loại đồ họa Tích hợp tích hợp
GPU Intel® UHD Graphics 630 Intel® UHD Graphics
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x M.2 PCIe x4 / SATA SSD slot (2242,2280)
  • 1 x M.2 PCIe x4 SSD / Intel Optane memory slot (2242, 2280, 22110)
  • 1 x 2.5-inch SATA 6.0 Gbps HDD/SSD bay
Ổ cứng đã cài đặt Không có sẵn 256 GB SSD M.2 PCIE GEN3x4
I/O
Cổng Display
  • 1 x HDMI 1.4 (up to 3840x2160@30Hz) (integrated)
  • 3 x DisplayPort 1.4a (up to 7680x4320@60Hz)
  • Up to Quad Display Support
1 x HDMI (mặt sau)
Cổng Audio Microphone, Headphone, HDMI 1 x Audio Jack (mặt trước)
Khe cắm thẻ nhớ 3-in-1 (SD/SDHC/SDXC) 3 -in-1:Micro SD/Micro SDXC/Micro SDHC
Cổng USB Type-C 4 x USB 3.0 (1 Type-C)
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C (w/ quick charge) (mặt trước)
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C (w/ DP output) (mặt sau)
Cổng USB 4 x USB 3.1
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt trước)
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt sau)
Micro tích hợp 2 x Microphone Array (mặt trước)
Cổng LAN 2 x RJ-45 1 x RJ45 LAN (mặt sau)
Các cổng kết nối khác
  • 1 x Cảm biến hồng ngoại (mặt trước)
  • 1 x Configurable port: VGA Port (mặt sau)
Kết nối
Ethernet Dual LAN (Gigabit Ethernet, 2.5Gbps Ethernet)
  • Intel® WGI219V
  • 10/100/1000/Gigabits Mbps
Wi-Fi
  • WiFi 6 AX1650
  • Dual WiFI SMA connetor
Intel® Wi-Fi 6 AX201/AX200 (Gig+)
Bluetooth Bluetooth 5 Bluetooth 5.0
Tổng quan
Nguồn 500W 80+ Platinum 19Vdc, 3.42A, 65W Power Adapter
Kích thước vật lý 265.5mm x 126mm x 249mm 115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành Không có sẵn
Bàn phím và Chuột
Bàn phím USB Keyboard & Mouse
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Công nghệ CPU
Comet Lake - thế hệ thứ 10 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i7-10700 Intel® Core™ i5-10210U
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
16 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.90 GHz 1.60 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.80 GHz 4.20 GHz
Loại RAM
DDR4-2933/2666 SODIMM DDR4 2666 MHz
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt
Không có sẵn 4 GB
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 khe 2 khe
Loại đồ họa
Tích hợp tích hợp
GPU
Intel® UHD Graphics 630 Intel® UHD Graphics
Lưu trữ và Mở rộng
Tổng số khay ổ đĩa
  • 1 x M.2 PCIe x4 / SATA SSD slot (2242,2280)
  • 1 x M.2 PCIe x4 SSD / Intel Optane memory slot (2242, 2280, 22110)
  • 1 x 2.5-inch SATA 6.0 Gbps HDD/SSD bay
Ổ cứng đã cài đặt
Không có sẵn 256 GB SSD M.2 PCIE GEN3x4
I/O
Cổng Display
  • 1 x HDMI 1.4 (up to 3840x2160@30Hz) (integrated)
  • 3 x DisplayPort 1.4a (up to 7680x4320@60Hz)
  • Up to Quad Display Support
1 x HDMI (mặt sau)
Cổng Audio
Microphone, Headphone, HDMI 1 x Audio Jack (mặt trước)
Khe cắm thẻ nhớ
3-in-1 (SD/SDHC/SDXC) 3 -in-1:Micro SD/Micro SDXC/Micro SDHC
Cổng USB Type-C
4 x USB 3.0 (1 Type-C)
  • 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C (w/ quick charge) (mặt trước)
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C (w/ DP output) (mặt sau)
Cổng USB
4 x USB 3.1
  • 1 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt trước)
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt sau)
Micro tích hợp
2 x Microphone Array (mặt trước)
Cổng LAN
2 x RJ-45 1 x RJ45 LAN (mặt sau)
Các cổng kết nối khác
  • 1 x Cảm biến hồng ngoại (mặt trước)
  • 1 x Configurable port: VGA Port (mặt sau)
Kết nối
Ethernet
Dual LAN (Gigabit Ethernet, 2.5Gbps Ethernet)
  • Intel® WGI219V
  • 10/100/1000/Gigabits Mbps
Wi-Fi
  • WiFi 6 AX1650
  • Dual WiFI SMA connetor
Intel® Wi-Fi 6 AX201/AX200 (Gig+)
Bluetooth
Bluetooth 5 Bluetooth 5.0
Tổng quan
Nguồn
500W 80+ Platinum 19Vdc, 3.42A, 65W Power Adapter
Kích thước vật lý
265.5mm x 126mm x 249mm 115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành
Không có sẵn
Bàn phím và Chuột
Bàn phím
USB Keyboard & Mouse