Khuyến mãi |
|
|
Hiệu Suất |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Comet Lake - thế hệ thứ 10 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Intel® Core™ i5-10210U |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
6 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.80 GHz |
1.60 GHz |
Tốc độ tối đa (Turbo) |
4.70 GHz |
4.20 GHz |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 2666 MHz |
Tổng bộ nhớ RAM đã cài đặt |
16 GB (2x 8GB) |
4 GB |
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa |
|
64 GB |
Khe cắm bộ nhớ |
2 khe |
2 khe |
Loại đồ họa |
Card rời |
tích hợp |
GPU |
NVIDIA GeForce RTX 2060 |
Intel® UHD Graphics |
Lưu trữ và Mở rộng |
Ổ cứng đã cài đặt |
Intel Optane Memory H10 (32GB + 512GB) Solid State Storage |
256 GB SSD M.2 PCIE GEN3x4 |
I/O |
Cổng Display |
|
1 x HDMI (mặt sau) |
Cổng Audio |
|
1 x Audio Jack (mặt trước) |
Khe cắm thẻ nhớ |
|
3 -in-1:Micro SD/Micro SDXC/Micro SDHC |
Cổng USB Type-C |
- 1x front Type-C
- 1x rear USB 3.1 Type-C
|
- 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C (w/ quick charge) (mặt trước)
- 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C (w/ DP output) (mặt sau)
|
Cổng USB |
- 2x front Type-A
- 4x rear USB 3.1 Type-A
- 2x USB 2.0 via internal headers
|
- 1 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt trước)
- 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A (mặt sau)
|
Micro tích hợp |
|
2 x Microphone Array (mặt trước) |
Cổng LAN |
|
1 x RJ45 LAN (mặt sau) |
Các cổng kết nối khác |
|
- 1 x Cảm biến hồng ngoại (mặt trước)
- 1 x Configurable port: VGA Port (mặt sau)
|
Kết nối |
Ethernet |
|
- Intel® WGI219V
- 10/100/1000/Gigabits Mbps
|
Wi-Fi |
Intel Wi-Fi 6 AX201 |
Intel® Wi-Fi 6 AX201/AX200 (Gig+) |
Bluetooth |
Bluetooth 5, 2.5GbE |
Bluetooth 5.0 |
Tổng quan |
Nguồn |
|
19Vdc, 3.42A, 65W Power Adapter |
Kích thước vật lý |
|
115 x 115 x 49 mm |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home |
Không có sẵn |
Bàn phím và Chuột |
Bàn phím |
|
USB Keyboard & Mouse |