So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3080 Ti
Bộ nhớ 16 GB GDDR6X 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256 bit 384 bit
Số chân nguồn 16 Pin*1 8 pin*3
Xung nhịp bộ nhớ 22.4 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz) 1770 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
  • Tản nhiệt nước
  • Fitting type: G1/4"
3
Cuda Core 9728 10240
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850W 850W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *1
  • HDMI 2.1*2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *3 DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card L=235 W=169 H=29 mm L=319 W=140 H=70 mm (3.5 slot)
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3080 Ti
Bộ nhớ
16 GB GDDR6X 12 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256 bit 384 bit
Số chân nguồn
16 Pin*1 8 pin*3
Xung nhịp bộ nhớ
22.4 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz) 1770 MHz (Reference Card: 1665 MHz)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 x 16 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
  • Tản nhiệt nước
  • Fitting type: G1/4"
3
Cuda Core
9728 10240
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850W 850W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *1
  • HDMI 2.1*2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *3 DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card
L=235 W=169 H=29 mm L=319 W=140 H=70 mm (3.5 slot)