So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit 256 bit
Số chân nguồn 16-pin x 1 8 pin*2 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 2625 MHz 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost 2610 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 5888 Units 6144
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 650 W 850W
Công suất tiêu thụ 215 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
  • HDMI 2.1 *2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3(v1.4a) DisplayPort 1.4a *3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 338 x 141 x 52 mm
  • L=324 W=142 H=70 mm
  • ATX
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit 256 bit
Số chân nguồn
16-pin x 1 8 pin*2 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
2625 MHz 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
2610 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
5888 Units 6144
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
650 W 850W
Công suất tiêu thụ
215 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
  • HDMI 2.1 *2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3(v1.4a) DisplayPort 1.4a *3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
338 x 141 x 52 mm
  • L=324 W=142 H=70 mm
  • ATX
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC