So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ 16GB GDDR6 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 256 bit
Số chân nguồn 8-pin x 3 8 pin*2 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2244 MHz 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost Up to 2454 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 3
Cuda Core 5120 Units 6144
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 850 W 850W
Công suất tiêu thụ 340 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1)
  • HDMI 2.1 *2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v.1.4a) DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card 325 x 140 x 55mm
  • L=324 W=142 H=70 mm
  • ATX
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6950 XT GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ
16GB GDDR6 8 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 256 bit
Số chân nguồn
8-pin x 3 8 pin*2 + 6 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 19000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2244 MHz 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2454 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 3
Cuda Core
5120 Units 6144
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
850 W 850W
Công suất tiêu thụ
340 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1)
  • HDMI 2.1 *2
  • HDMI 2.0*1 (The middle HDMI output supports up to HDMI 2.0)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v.1.4a) DisplayPort 1.4a *3
Kích thước Card
325 x 140 x 55mm
  • L=324 W=142 H=70 mm
  • ATX