Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
i3-1220P |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
10 nhân / 12 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
13.5-inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
QHD 2K 2256 x 1504 |
Công nghệ màn hình |
- IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
- DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
- 1200:1 (Thông thường)
|
tỷ lệ 3:2, IPS, VertiView display, high-brightness Acer CineCrystal LED-backlit TFT LCD |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256 GB M.2 (2280) |
512 GB, PCIe Gen3 8 Gb/s , NVMe |
RAM |
8 GB |
16 GB |
Loại RAM |
LPDDR5 Onboard |
DDR4 Onboard |
Tốc độ Bus RAM |
5200 MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Không thể nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- Loa Stereo 1,5W x 2
- Âm thanh HD với DTS X Ultra
|
2 x Stereo Speakers |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
- Bluetooth 5.1
|
- Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201
- Bluetooth® 5.1
|
Webcam |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
HD 720p |
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Fingerprint |
|
|
Công nghệ tản nhiệt |
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0 |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Multi-touch Trackpad |
|
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen2x1 |
- 1 X USB 3.2 Gen 1 port with power-off charging
- 1 X USB 3.2 Gen 1 port
|
USB-C |
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
1 X USB Type-C / Thunderbolt 4 port |
HDMI |
|
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Không hệ điều hành |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
- 72 Wh
- Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
- *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
|
- 3-cell 56 Wh
- lên đến 14 giờ
|
Loại PIN |
Li-on |
Lithium Ion (Li-Ion) |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
999g |
1.19 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
312 x 213,9 x 16,8 mm |
30.2 x 23.3 x 1.59 cm |