So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24.5 inch 27-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 108
Độ sáng 400 cd/㎡ 400 cd/m²
Tấm nền IPS Nano IPS Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.2830mm 0.2331 x 0.2331 mm
Độ phản hồi 1ms(GTG) 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 240Hz 165Hz / 180Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • 1/4" Tripod Socket : Yes
  • Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
  • Swivel : Yes (+25° ~ -25°)
  • Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise)
  • Height Adjustment : 0~110mm
  • VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • Kensington Lock : Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 15 độ
  • Quay: 0 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 110mm
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu 120% sRGB
  • DCI-P3 90% (CIE1976)
  • DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 1.07B
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB-C (xuất hình, Power Delivery : 15W)
USB 3.0 USB Hub : 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 2 x USB 3.0 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.0 (Type-B; upstream)
3.5mm 1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4 1 x DisplayPort 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync
  • có (Premium)
  • FreeSync (Low Frame Conpensation)
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
  • VESA DisplayHDR™ 400
  • HDR 10
  • HDR Effect
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24.5 inch 27-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
108
Độ sáng
400 cd/㎡ 400 cd/m²
Tấm nền
IPS Nano IPS Anti-Glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.2830mm 0.2331 x 0.2331 mm
Độ phản hồi
1ms(GTG) 1ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
240Hz 165Hz / 180Hz (Overclock)
Khả năng điều chỉnh
  • 1/4" Tripod Socket : Yes
  • Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
  • Swivel : Yes (+25° ~ -25°)
  • Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise)
  • Height Adjustment : 0~110mm
  • VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • Kensington Lock : Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 15 độ
  • Quay: 0 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 110mm
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu
120% sRGB
  • DCI-P3 90% (CIE1976)
  • DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 1.07B
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0 2 x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB-C (xuất hình, Power Delivery : 15W)
USB 3.0
USB Hub : 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 2 x USB 3.0 (Type-A; downstream)
  • 1 x USB 3.0 (Type-B; upstream)
3.5mm
1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4
1 x DisplayPort 1.4
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync
  • có (Premium)
  • FreeSync (Low Frame Conpensation)
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10
  • VESA DisplayHDR™ 400
  • HDR 10
  • HDR Effect