Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake Thế hệ 13 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-1360P |
Intel® Core™ i7-1195G7 |
Số nhân / luồng |
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
18 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.70 GHz |
2.90 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.00 GHz |
5.00 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16 Inch |
16-inch |
Độ phân giải |
WQXGA (2560 x 1600) |
QHD+ 2560×1600 (16:10) |
Công nghệ màn hình |
IPS, Anti-Glare, DCI-P3 99% (Thông thường), Tối thiểu 95%, 350nits |
- Ultra Thin 120Hz Finger Touch Panel (100% DCI-P3) Display
- Support MSI active Pen (MPP2.0)
|
Cảm ứng |
|
|
Công nghệ khác |
|
bao gồm MSI Pen |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
1 TB PCIe NVMe SSD |
RAM |
16 GB Onboard |
16 GB |
Loại RAM |
LPDDR5 |
LPDDR4X Onboard |
Tốc độ Bus RAM |
6000MHz |
4266 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Không thể nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos |
- Nahimic Sound
- Dynaudio Speakers 2Wx2
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
- Bluetooth® 5.1
|
- Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
- Bluetooth v5.2
|
Webcam |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
IR HD Type [30fps / 720p] |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
Micro SD (UHS-III) |
Fingerprint |
|
|
Đèn bàn phím |
|
đèn nền màu trắng (84 Phím) |
Multi-touch Trackpad |
|
|
USB 3.x |
2 xUSB 3.2 Gen2x1 |
2x USB 3.2 (Gen 2) |
USB-C |
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
|
USB-C Thunderbolt |
|
2x Thunderbolt 4 (Support Power Delivery, DP 1.4a, USB 4.0) |
HDMI |
|
1x HDMI 2.1 (supports 8K@60Hz) |
RJ45 |
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn) |
|
3.5mm Audio Jack |
|
1x Mic-in/Headphone-out Combo |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
72 Wh |
4-cell 82 Whr |
Loại PIN |
Li-Ion |
Li-Polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
999g |
1.9 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
312 x 213,9 x 16,8 mm |
14.12" x 10.15" x 0.66" |