So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 14 nhân 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0 inch 13.4-inch
Độ phân giải 2.8K 2880 x 1800 FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình 550nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng Màn hình cảm ứng
Công nghệ khác 14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM 16GB DDR5 16 GB
Loại RAM Onboard LPDDR4X onboard
Số khe cắm RAM 1 khe cắm
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Loa tích hợp Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5 802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam 720p HD camera IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel, Support NumberPad
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 2 x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI 2.1
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Pro - ASUS recommends Windows 11 Pro for business Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 63WHrs, 3S1P
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.40 kg 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
14 nhân 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0 inch 13.4-inch
Độ phân giải
2.8K 2880 x 1800 FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
550nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Công nghệ khác
14-inch, 2.8K, OLED, 16:10, 0.2ms, 90Hz, 550nits peak, 100% DCI-P3, VESA, HDR True Black, 1.07 tỉ màu Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM
16GB DDR5 16 GB
Loại RAM
Onboard LPDDR4X onboard
Số khe cắm RAM
1 khe cắm
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Loa tích hợp Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5 802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam
720p HD camera IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến
gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel, Support NumberPad
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
2 x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI 2.1
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Pro - ASUS recommends Windows 11 Pro for business Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
63WHrs, 3S1P
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.40 kg 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm