So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel Core i5-1135G7 Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 13.4-inch
Độ phân giải FHD 1920x1080 FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình 400 Nits, Anti-Glare 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng
Công nghệ khác Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 2280 PCIe NVMe 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM 16GB 16 GB
Loại RAM DDR4 LPDDR4X onboard
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Nvidia Quadro T500 Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo 802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam HD Webcam IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 3.x 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Pro 64 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1,35kg 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.3 x 21.46 x 1.79 cm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 53 WHr
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel Core i5-1135G7 Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 13.4-inch
Độ phân giải
FHD 1920x1080 FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
400 Nits, Anti-Glare 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng
Công nghệ khác
Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 2280 PCIe NVMe 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM
16GB 16 GB
Loại RAM
DDR4 LPDDR4X onboard
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Nvidia Quadro T500 Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2), Bluetooth® 5 Combo 802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam
HD Webcam IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến
gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 3.x
1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
2 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Pro 64 Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1,35kg 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.3 x 21.46 x 1.79 cm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 53 WHr
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh