So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 Inch 13.4-inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình IPS Non Touch, Anti-Glare, DCI-P3 99% (Thông thường), Tối thiểu 95%, 350nits 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng
Công nghệ khác Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM 16 GB Onboard 16 GB
Loại RAM LPDDR5 LPDDR4X onboard
Tốc độ Bus RAM 6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen2x1 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Không có hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 80 Wh
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh
Loại PIN Li-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 3.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 Inch 13.4-inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
IPS Non Touch, Anti-Glare, DCI-P3 99% (Thông thường), Tối thiểu 95%, 350nits 16:10, IPS-Level, Touchscreen, 360 degree flip, 100% sRGB Thin Bezel Display
Cảm ứng
Công nghệ khác
Hỗ trợ MSI Pen
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM
16 GB Onboard 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 LPDDR4X onboard
Tốc độ Bus RAM
6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos Hi-Res Audio ready
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Micro SD
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Cảm biến
gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sáng, từ kế (la bàn)
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen2x1 1x Type-A USB3.2 Gen1
USB-C
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1x Type-C USB3.2 Gen2
USB-C Thunderbolt
2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Không có hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
80 Wh
  • 4-cell 70 Whr
  • Thời lượng sử dụng lên đến 20 giờ
  • Hỗ trợ sạc nhanh
Loại PIN
Li-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.35 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 300.2 x 222.25 x 14.9 mm