Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
AMD Ryzen™ 5 Mobile Processors with Radeon™ Graphics |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-11320H |
AMD Ryzen™ 5 5600U |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.20 GHz |
2.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
Up to 4.2GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6" |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD 1920 x 1080 |
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz |
UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC |
Góc nhìn |
170 |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe® |
256 GB PCIe NVMe |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4 |
4 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16GB |
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
AMD Radeon™ Graphics |
Thiết kế Card |
Card rời |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
Dual stereo speakers, dual array microphones |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 (2x2) and Bluetooth® 5 combo |
Các cổng kết nối khác |
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
|
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
720p HD camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
Supports SD, SDHC, SDXC |
Fingerprint |
|
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-Zone RGB Backlit |
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 |
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) |
USB-C |
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only) |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) |
HDMI |
1x HDMI® 2.0 |
1 x HDMI 1.4b |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
45WH |
3-cell 45 WHr |
Loại PIN |
Integrated |
Li-ion polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.25 kg |
1.74 kg |
Chất liệu |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
35.94 x 23.39 x 1.98 cm |