So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • INTEL: LGA1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM5/AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước 277 x 119.6 x 27.2 mm
Vật liệu Nhôm
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm 3100 vòng / phút ± 10%
Nguồn vào 12VDC 12 VDC 2.36 W
Độ ồn 19dB(A) < 10 dBA
Đầu cắm 3 chân 3-Pin
Độ bền ( MTBF ) 70,000 Giờ
Kích thước 85×73×55 mm 81.4 x 76 x 57.8 mm
Quạt
Đèn LED Addressable RGB LED Addressable Gen 2 RGB
Tốc độ 500~1600 vòng/phút ±10% 650-1800 RPM ± 10%
Số lượng 3 2 Quạt
Kích thước vật lý 120×120×25mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào 12VDC 12VDC 0.25A
Áp suất không khí 1,65 mmAq 1.60 mmH₂O (Max)
Dòng không khí 60,85 CFM 47.2 (Max)
Độ ồn ≤28,2 dB(A) 6 - 30 dBA
Đầu cắm PWM 4 chân 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF) 160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước 402×120×27mm
Vật liệu tản nhiệt Nhôm
Độ dài ống 410 mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • INTEL: LGA1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM5/AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước
277 x 119.6 x 27.2 mm
Vật liệu
Nhôm
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm
3100 vòng / phút ± 10%
Nguồn vào
12VDC 12 VDC 2.36 W
Độ ồn
19dB(A) < 10 dBA
Đầu cắm
3 chân 3-Pin
Độ bền ( MTBF )
70,000 Giờ
Kích thước
85×73×55 mm 81.4 x 76 x 57.8 mm
Quạt
Đèn LED
Addressable RGB LED Addressable Gen 2 RGB
Tốc độ
500~1600 vòng/phút ±10% 650-1800 RPM ± 10%
Số lượng
3 2 Quạt
Kích thước vật lý
120×120×25mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào
12VDC 12VDC 0.25A
Áp suất không khí
1,65 mmAq 1.60 mmH₂O (Max)
Dòng không khí
60,85 CFM 47.2 (Max)
Độ ồn
≤28,2 dB(A) 6 - 30 dBA
Đầu cắm
PWM 4 chân 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF)
160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước
402×120×27mm
Vật liệu tản nhiệt
Nhôm
Độ dài ống
410 mm