So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 inch 21.5-inch
Độ phân giải 1920x1080 FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 527.04 x 296.46 mm 178°/ 178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 102
Độ sáng 250cd/㎡ 250cd/㎡
Tấm nền IPS IPS Non-Glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.248 mm
Độ tương phản động 80000000:1
Độ phản hồi 1ms MPRT 5ms(GTG)
Tần số làm tươi 100Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt : Yes (+23° ~ -5°)
  • VESA Wall Mounting : 75x75mm
  • Kensington Lock : Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1300:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7M 16.7M
Cổng kết nối
HDMI HDMI(v1.4) x 1 HDMI(v1.4) x 1
3.5mm
  • Earphone Jack : Yes
  • PC Audio Input : Yes
VGA VGA x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài 1.5W x 2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 inch 21.5-inch
Độ phân giải
1920x1080 FHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
527.04 x 296.46 mm 178°/ 178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
102
Độ sáng
250cd/㎡ 250cd/㎡
Tấm nền
IPS IPS Non-Glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.248 mm
Độ tương phản động
80000000:1
Độ phản hồi
1ms MPRT 5ms(GTG)
Tần số làm tươi
100Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt : Yes (+23° ~ -5°)
  • VESA Wall Mounting : 75x75mm
  • Kensington Lock : Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu
99% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1300:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7M 16.7M
Cổng kết nối
HDMI
HDMI(v1.4) x 1 HDMI(v1.4) x 1
3.5mm
  • Earphone Jack : Yes
  • PC Audio Input : Yes
VGA
VGA x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài
1.5W x 2
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp