Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
49,45x47,2x12,95mm |
|
Trọng lượng |
64g |
|
Màn hình |
AMOLED 1,28" |
|
Chất liệu |
Titan |
|
Loại dây |
Silicone lỏng |
|
Hệ điều hành |
Android 7.0 trở lên, iOS 12.0 trở lên |
|
Chỉ số kháng nước |
20ATM |
|
Pin |
- Tuổi thọ pin: Lên đến 14 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: Tuổi thọ pin
- Lên đến 30 ngày: Kịch bản sử dụng nhiều
- Tuổi thọ pin: Lên đến 7 ngày
- Chế độ GPS chính xác: Lên đến 21 giờ
- Chế độ GPS cân bằng: Lên đến 38 giờ
- Chế độ GPS tiết kiệm năng lượng: Lên đến 50 giờ
|
|
Mặt kính |
|
Sapphire |
Viền Bezel |
|
Thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
|
Polymer Sợi Gia Cố Có Lớp Vỏ Bao Bọc Phía Sau Bằng Kim Loại |
QuickFit™ |
|
có (20 mm) |
Chất liệu dây đeo |
|
Silicone |
Kích thước vật lý |
|
43 x 43 x 14.15 mm |
Trọng lượng |
|
- dây silicone: 60g
- chỉ vỏ: 41g
|
Chuẩn chống nước |
|
Lặn (Được thiết kế để tuân theo EN13319), 10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
|
đường kính 1.2” (30.4 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
240 x 240 pixels |
Pin |
|
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 7 ngày
- Chế độ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
- GPS: Lên đến 18 giờ
- GPS và Âm Nhạc: Lên đến 6 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 32 giờ
- Chế độ lặn: Lên đến 30 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|
Khí áp |
|
|
La bàn |
|
|
Barometric altimeter (cảm biến đo áp xuất cao độ) |
|
|
Cảm biến SpO2 |
|
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
có (Thích nghi môi trường) |
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
|
|
Cảm biến địa từ |
|
|
Cảm biến độ sâu |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
lên đến 2000 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Các tính năng chèo thuyền |
Tích hợp phong vũ biểu và bảng thủy triều |
|
|
Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ |
|
Chèo thuyền |
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
có (trong Garmin Connect™) |
Theo dõi lượng nước uống |
|
có (trong Garmin Connect™) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates và yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) |
|
|
Tuyến đường phổ biến Trendline™ |
|
có (có sẵn dưới dạng hình nền bản đồ đeo tay) |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Segments (Live, Garmin) |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
Nhóm LiveTrack |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
PinPointer |
|
|
Khoảng Cách Playslike |
|
|
Tính điểm Handicap |
|
|
Tương thích TruSwing™ |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ Around Me |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Bản đồ Topographical được tải trước |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Khả năng tải được bản đồ |
|
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
có (qua Connect IQ) |
Lịch săn/ câu cá |
|
có (qua Connect IQ) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
có (qua Connect IQ) |
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
MTB Grit & Flow |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp |
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
chỉ dành cho bơi ở bể bơi |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
có (với HRM-Tri và HRM-Swim) |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình |
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
|
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
- Mạng WLAN 2.4GHz21
- Bluetooth 5.0 BLE
|
|
Tính năng |
Trả lời tin nhắn bằng giọng nói thành văn bản |
|
|
Tải ứng dụng thông qua chợ ứng dụng tích hợp |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Hướng dẫn thở |
|
|
Mức độ thể chất ( Cardio Fitness ) |
|
|
Kế hoạch nhắc nhở bản thân |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tính lượng calories tiêu thụ |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Trợ lý giọng nói |
|
|
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|
Tính năng Lặn |
Độ sâu vận hành tối đa của hoạt động lặn |
|
100 meters (Được thiết kế để tuân thủ EN13319) |
Chế độ một khí thở |
|
|
Chế độ nhiều khí thở |
|
|
Chế độ Gauge |
|
|
Chế độ APNEA |
|
|
Chế độ APNEA HUNT |
|
|
Mẫu giảm áp |
|
Bühlmann ZHL-16c với yếu tố độ dốc |
Hỗ trợ Nitrox |
|
|
Hỗ trợ Trimix |
|
|
Chế độ thở tuần hoàn mạch kín (CCR) |
|
|
Hỗn hợp khí |
|
Không khí, nitrox và trimix, lên đến 100% O2; 1 khí đáy, và đến 11 giảm áp và/hoặc khí dự phòng |
PO2 |
|
Đến 2.0 với cài đặt PO2 giảm áp tùy chỉnh |
Tự động khởi động/ kết thúc lặn |
|
|
Thời gian chờ kết thúc khi lặn tùy chỉnh |
|
có (20s đến 10 phút) |
Ngừng an toàn |
|
có (tắt tùy chỉnh/ 3 phút/ 5 phút) |
Ngừng sâu |
|
có (sử dụng các yếu tố độ dốc tùy chỉnh) |
Mức bảo toàn tùy chỉnh |
|
có (thấp/ trung bình/ cao tùy chỉnh sử dụng các yếu tố độ dốc) |
Chỉ báo tốc độ lặn lên/ xuống |
|
|
Điều chỉnh độ cao tự động |
|
|
Thời gian không bay |
|
có (với 24 giờ đếm ngược) |
Bộ lập kế hoạch lặn |
|
có (NDL cơ bản + bộ lập kế hoạch giảm áp nhiều khí) |
Thủy triều |
|
|
Đèn nền |
|
có (thời gian và cường độ cấu hình; tự động bật tại độ sâu) |
Tự động lưu các vị trí lặn xuống và ngoi lên |
|
|
Màn hình dữ liệu lặn tùy chỉnh |
|
|
Đồng bộ hóa nhật ký lặn với ứng dụng Garmin Dive Mobile |
|
|
Cảnh báo & Báo động |
|
Báo rung và báo âm cho tốc độ lên, PO2, CNS/OTU, NDL, giảm áp, chuyển đổi khí. Tùy chỉnh (đến 40) âm/hoặc rung mỗi chế độ lặn, dựa trên độ sâu hoặc thời gian |
La bàn lặn 3 trục |
|
có (với hành trình có thể điều chỉnh, thay đổi nhanh đến 90R, 90L và tương hỗ). Cho biết mức độ và hướng quay lại để cài đặt hành trình |
Bỏ qua khóa giảm áp |
|
có (có thể ngắt kích hoạt trước khi lặn với xác nhận của người lặn) |
Cài đặt lại lượng tải mô thích hợp |
|
có (trên mặt nước với xác nhận của người lặn) |
Widget trạng thái người lặn trên mặt nước |
|
(khoảng thời gian trên mặt nước, tải N2/HE, CNS, OTU và trạng thái ngăn mô) |