Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-13620H |
Intel® Core ™ i5-11400H |
Số nhân / luồng |
10 nhân (6P+4E) 16 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.60 GHz |
2.70 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.90 GHz |
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
144Hz, 45%NTSC, IPS-Level |
IPS, 144Hz, Anti-Glare |
Góc nhìn |
|
178º |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
|
1 slot |
SSD |
512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 |
512 GB M.2 |
RAM |
8GB (1 x 8GB) |
8 GB |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 slot |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
5200MHz |
3200 Mhz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64GB |
up to 64GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen3, 8 Gb/s, NVMe và 2TB HDD 2.5-inch 5400 RPM |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 with 6 GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
Nahimic Audio |
- Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™
- DTS® X:Ultra
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- 802.11 ax Wi-Fi 6
- Bluetooth v5.2
|
Killer Wi-Fi 6 AX 1650i (2x2) + Bluetooth 5.1 |
Webcam |
HD type (30fps@720p) |
720p HD audio/video recording |
Khe đọc thẻ nhớ |
SD Card Reader |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-Zone RGB Gaming Keyboard |
RGB 4 vùng |
USB 2.0 |
1x Type-A USB2.0 |
|
USB 3.x |
2x Type-A USB3.2 Gen1 |
- 1 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging
- 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
|
USB-C |
1x Type-C (USB3.2 Gen1 / DP) |
|
USB-C Thunderbolt |
|
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
|
HDMI |
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
RJ45 |
1x RJ45 |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack |
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 53.5Whr |
4-cell 57WHr |
Loại PIN |
Li-on |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.25 kg |
2.2kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359 x 259 x 24.9 mm |
363.4 x 255 x 23.9 mm |