Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
10 g |
|
Hiệu năng âm thanh |
Kích thước driver |
|
14.2mm dynamic driver |
Tần số đáp ứng |
17–20,000 Hz (-10 dB) |
20kHz – 20kHz |
Trở kháng earphone |
28 Ω |
|
Áp lực vào tai (SPL) |
119 dB SPL @ 1 kHz, 1V RMS |
|
Độ méo tiếng (THD) |
<0,5 % (1 kHz, 100 dB SPL) |
|
Kết nối có dây |
Connector |
3.5 mm |
|
Loại đầu cắm |
angled |
Renforced headphone jack, 3.5mm |
Độ dài dây |
1.2 m |
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
Omni-directional microphone |
|
Độ nhạy microphone |
-42 dBv (1 kHz) |
|
Tần số đáp ứng |
100 - 10,000 Hz |
|