Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
|
10 g |
Hiệu năng âm thanh |
Driver |
Dynamic Composite 9,2mm |
|
Tần số đáp ứng |
10Hz-40kHz |
17–20,000 Hz (-10 dB) |
Độ nhạy |
107dB |
|
Trở kháng earphone |
16Ω @ 1khz |
28 Ω |
Áp lực vào tai (SPL) |
|
119 dB SPL @ 1 kHz, 1V RMS |
Độ méo tiếng (THD) |
|
<0,5 % (1 kHz, 100 dB SPL) |
Kết nối có dây |
Connector |
|
3.5 mm |
Loại đầu cắm |
3.5mm |
angled |
Độ dài dây |
|
1.2 m |
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
Omni-directional microphone |
Độ nhạy microphone |
|
-42 dBv (1 kHz) |
Tần số đáp ứng |
|
100 - 10,000 Hz |