So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 165g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng 14 - 26,000 Hz
Độ nhạy 50 Ω
Trở kháng Driver 45 ohms
Áp lực vào tai (SPL) 108dBSPL (1kHz/1Vrms)
Độ méo tiếng (THD) <0.2% (1kHz, 100dBSPL)
Kết nối có dây
Connector Detachable
Loại đầu cắm 6.3mm
Độ dài dây 1.2m 3m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone 103dB/mW
Tần số đáp ứng 5 – 40,000Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
165g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng
14 - 26,000 Hz
Độ nhạy
50 Ω
Trở kháng Driver
45 ohms
Áp lực vào tai (SPL)
108dBSPL (1kHz/1Vrms)
Độ méo tiếng (THD)
<0.2% (1kHz, 100dBSPL)
Kết nối có dây
Connector
Detachable
Loại đầu cắm
6.3mm
Độ dài dây
1.2m 3m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone
103dB/mW
Tần số đáp ứng
5 – 40,000Hz