Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel Core i5-11260H |
Intel® Core™ i5-11400H |
Số nhân / luồng |
6 nhân 12 luồng |
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
12MB Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.60 GHz |
2.70 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.4 GHz |
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
17.3-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
- 165Hz 300 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
|
16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, 144Hz, Value IPS-level |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
512 GB M.2 PCIe Gen3X2 |
RAM |
Tùy cấu hình |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
|
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
2933 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE và 1 khe 2.5" SATA |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
|
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, Up to 1600MHz at 60W (75W with Dynamic Boost),4GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Stero speakers with Realtek ALC3254, 2 W x 2.5 W
- Dual-array microphones
|
- DTS software
- AI mic noise-canceling
- Built-in array microphone
- 2x 2W speaker
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Killer Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) and Bluetooth |
Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2 |
Webcam |
1280 x 720 (HD) at 30 fps, HD RGB camera with digital-array microphones in camera assembly |
720P HD camera |
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard RGB |
TrackPad |
|
Support NumberPad |
USB 2.0 |
- 1 x USB 2.0 port
- 1 x USB 2.0 with PowerShare port
|
|
USB 3.x |
1 x USB 3.2 port |
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1 x USB Type-C® port |
|
USB-C Thunderbolt |
|
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ |
HDMI |
1 x HDMI port |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1 x RJ45 Ethernet port |
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 Home |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.65kg |
2.6 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357.26 x 272.83 x 24.9 mm |
39.9 x 26.9 x 2.33 ~ 2.48 cm |
Pin |
Thông tin Pin |
- 3-Cell, 56WHr
- 6-Cell, 86WHr
|
3 Cell 48WHr |