So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11 AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors
Loại CPU Intel® Core™ i7-11800H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 2.30 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz Up to 4.6GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình 144Hz, IPS-Level IPS 16:9 165Hz anti-glare, 100% DCI-P3, 3ms, FreeSync, Pantone Validated, Adaptive-Sync
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe Gen3 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 16 GB (2 x 8 GB) 16 GB (8GB Onboard + 8GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1525MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
  • 6GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh High-Resolution Audio
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W tweeter
  • 4x 2W woofer with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam HD type (30fps@720p) Bundled with FHD 1080P@60FPS external camera
Khe đọc thẻ nhớ microSD
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB Backlight Keyboard
USB 2.0 1x Type-A USB 2.0
USB 3.x 2x Type-A USB 3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1x Type-C USB 3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport / power delivery / G-SYNC
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 bản quyền Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 3-cell 53.5 Whr 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.3 kg 1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 259 x 23.95 mm 35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 AMD Ryzen™ 9 Mobile Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i7-11800H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
2.30 GHz 3.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz Up to 4.6GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
144Hz, IPS-Level IPS 16:9 165Hz anti-glare, 100% DCI-P3, 3ms, FreeSync, Pantone Validated, Adaptive-Sync
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1 TB M.2 NVMe PCIe Gen3 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
16 GB (2 x 8 GB) 16 GB (8GB Onboard + 8GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Up to 1485MHz Boost Clock, 85W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1525MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
  • 6GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
High-Resolution Audio
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 2W tweeter
  • 4x 2W woofer with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam
HD type (30fps@720p) Bundled with FHD 1080P@60FPS external camera
Khe đọc thẻ nhớ
microSD
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống đồng)
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB Backlight Keyboard
USB 2.0
1x Type-A USB 2.0
USB 3.x
2x Type-A USB 3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1x Type-C USB 3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support displayport / power delivery / G-SYNC
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 bản quyền Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
3-cell 53.5 Whr 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.3 kg 1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 259 x 23.95 mm 35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm